Danh mục

Cảm biến hướng gió ngõ ra RS485

Loại: Đang cập nhật
Thương hiệu: Đang cập nhật
Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Giá bán:
390.000₫

Cam kết bán hàng

  • Hàng được kiểm tra trước khi bán Hàng được kiểm tra trước khi bán
  • Giá cả hợp lý Giá cả hợp lý
  • Vận chuyển nhanh chóng Vận chuyển nhanh chóng

Danh sách khuyến mãi

  • Miễn phí giao hàng cho đơn từ 300k thanh toán trước.Miễn phí giao hàng cho đơn từ 300k thanh toán trước.

1. Thông số thiết bị

Thông sốGiá trị
Nguồn một chiều (mặc định)10 – 30 V DC
Công suất tiêu thụ tối đa0.2 W (tại 12 V)
Nhiệt độ làm việc–40 ℃ – +60 ℃, 0 %RH – 80 %RH (không ngưng tụ)
Giao thức truyền thôngModBus-RTU qua RS-485
Khung dữ liệu8 data bits, no parity, 1 stop bit
Địa chỉ ModBus mặc định1 (tùy chỉnh 1–254)
Baud rates hỗ trợ1200, 2400, 4800 (mặc định), 9600, 19200, 38400, 57600, 115200 bit/s
Phạm vi đo8 hướng / 16 hướng / 360° tùy chọn
Độ phân giải0.1° (360° loại)
Thời gian đáp ứng≤ 0.5 s

2. Cách kết nối dây

Màu dâyChức năng
NâuV+ (10 – 30 V DC)
ĐenMass (GND)
Xanh láRS-485 A (D+)
Xanh dươngRS-485 B (D–)

Lưu ý: Không đấu ngược A/B, mỗi thiết bị phải có địa chỉ riêng.

3. Bản đồ thanh ghi (Register Map)

a) 8-hướng (8-point)

Addr (Hex)PLC/HMI AddrNội dungLoại
0000 H40001Wind dir (0–7)Read-only
0001 H40002Wind dir (0–315°)Read-only
07D0 H42001Device addr (1–254)R/W
07D1 H42002Baud rate code (0–7)R/W

b) 16-hướng (16-point)

Addr (Hex)PLC/HMI AddrNội dungLoại
0000 H40001Wind dir (0–359.9°)Read-only
0001 H40002Wind dir (0–15)Read-only
07D0 H42001Device addrR/W
07D1 H42002Baud rate codeR/W

c) 360° (360-point)

Addr (Hex)PLC/HMI AddrNội dungLoại
0000 H40001Angle ×10 (0–3599)Read-only
0001 H40002Angle int (0–359)Read-only
07D0 H42001Device addrR/W
07D1 H42002Baud rate codeR/W

4. Ví dụ khung ModBus-RTU

a) Đọc 8-hướng (Func 03)

TrườngByteHex
Slave addr10x01
Func code20x03
Start addr Hi30x00
Start addr Lo40x00
Qty Hi50x00
Qty Lo60x02
CRC Lo70xC4
CRC Hi80x0B
TrườngByteHex
Slave addr10x01
Func code20x03
Byte count30x04
Data1 Hi40x00
Data1 Lo50x02
Data2 Hi60x00
Data2 Lo70x5A
CRC Lo80xDB
CRC Hi90xC8

Data1=0002H=2 → hướng (0–7)=2=Đông;
Data2=005AH=90 → góc=90° (Đông)

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Sản phẩm đã xem

Thông số kỹ thuật

1. Thông số thiết bị

Thông sốGiá trị
Nguồn một chiều (mặc định)10 – 30 V DC
Công suất tiêu thụ tối đa0.2 W (tại 12 V)
Nhiệt độ làm việc–40 ℃ – +60 ℃, 0 %RH – 80 %RH (không ngưng tụ)
Giao thức truyền thôngModBus-RTU qua RS-485
Khung dữ liệu8 data bits, no parity, 1 stop bit
Địa chỉ ModBus mặc định1 (tùy chỉnh 1–254)
Baud rates hỗ trợ1200, 2400, 4800 (mặc định), 9600, 19200, 38400, 57600, 115200 bit/s
Phạm vi đo8 hướng / 16 hướng / 360° tùy chọn
Độ phân giải0.1° (360° loại)
Thời gian đáp ứng≤ 0.5 s

2. Cách kết nối dây

Màu dâyChức năng
NâuV+ (10 – 30 V DC)
ĐenMass (GND)
Xanh láRS-485 A (D+)
Xanh dươngRS-485 B (D–)

Lưu ý: Không đấu ngược A/B, mỗi thiết bị phải có địa chỉ riêng.

3. Bản đồ thanh ghi (Register Map)

a) 8-hướng (8-point)

Addr (Hex)PLC/HMI AddrNội dungLoại
0000 H40001Wind dir (0–7)Read-only
0001 H40002Wind dir (0–315°)Read-only
07D0 H42001Device addr (1–254)R/W
07D1 H42002Baud rate code (0–7)R/W

b) 16-hướng (16-point)

Addr (Hex)PLC/HMI AddrNội dungLoại
0000 H40001Wind dir (0–359.9°)Read-only
0001 H40002Wind dir (0–15)Read-only
07D0 H42001Device addrR/W
07D1 H42002Baud rate codeR/W

c) 360° (360-point)

Addr (Hex)PLC/HMI AddrNội dungLoại
0000 H40001Angle ×10 (0–3599)Read-only
0001 H40002Angle int (0–359)Read-only
07D0 H42001Device addrR/W
07D1 H42002Baud rate codeR/W

4. Ví dụ khung ModBus-RTU

a) Đọc 8-hướng (Func 03)

TrườngByteHex
Slave addr10x01
Func code20x03
Start addr Hi30x00
Start addr Lo40x00
Qty Hi50x00
Qty Lo60x02
CRC Lo70xC4
CRC Hi80x0B
TrườngByteHex
Slave addr10x01
Func code20x03
Byte count30x04
Data1 Hi40x00
Data1 Lo50x02
Data2 Hi60x00
Data2 Lo70x5A
CRC Lo80xDB
CRC Hi90xC8

Data1=0002H=2 → hướng (0–7)=2=Đông;
Data2=005AH=90 → góc=90° (Đông)

Danh sách so sánh
Messenger